Phiên âm : guì shè.
Hán Việt : quý xã.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
尊稱對方所屬的組織、團體。如:「貴社如能鼎力相助, 敝社將感激不盡。」