VN520


              

貴社

Phiên âm : guì shè.

Hán Việt : quý xã.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

尊稱對方所屬的組織、團體。如:「貴社如能鼎力相助, 敝社將感激不盡。」


Xem tất cả...