VN520


              

貴會

Phiên âm : guì huì.

Hán Việt : quý hội.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

尊稱他人所屬的團體。如:「貴會現在的成員有多少人呢?」


Xem tất cả...