Phiên âm : guì wú cháng zūn.
Hán Việt : quý vô thường tôn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
地位顯貴的人, 無法永久保持尊榮。晉.傅玄〈吏部尚書箴〉:「貴無常尊, 賤不恆卑。不明厥德, 國用顛危。」