VN520


              

貴細

Phiên âm : guì xì.

Hán Việt : quý tế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

精緻、小巧。宋.孟元老《東京夢華錄.卷二.酒樓》:「賣貴細下酒、迎接中貴飲食, 則第一白廚, 州西安州巷張秀。」


Xem tất cả...