VN520


              

貴相

Phiên âm : guì xiàng.

Hán Việt : quý tương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

顯貴的相貌。《儒林外史》第一六回:「你這骨格是個貴相。將來只到二十七、八歲, 就交上好的運氣。」


Xem tất cả...