Phiên âm : guì xiàng.
Hán Việt : quý tương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
顯貴的相貌。《儒林外史》第一六回:「你這骨格是個貴相。將來只到二十七、八歲, 就交上好的運氣。」