VN520


              

貴徵

Phiên âm : guì zhēng.

Hán Việt : quý trưng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

貴顯的徵兆。《史記.卷四九.外戚世家》:「薄姬曰:『昨暮夜妾夢蒼龍據吾腹。』高帝曰:『此貴徵也, 吾為女遂成之。』」


Xem tất cả...