Phiên âm : guì zhēng.
Hán Việt : quý trưng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
貴顯的徵兆。《史記.卷四九.外戚世家》:「薄姬曰:『昨暮夜妾夢蒼龍據吾腹。』高帝曰:『此貴徵也, 吾為女遂成之。』」