VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
貫串 (guàn chuàn) : quán xuyến
貫休 (guàn xiū) : quán hưu
貫伯 (guàn bó) : quán bá
貫口 (guàn kǒu) : một hơi; một mạch
貫寨 (guàn zhài) : quán trại
貫弓 (guàn gōng) : quán cung
貫徹 (guàn chè) : quán triệt
貫徹始終 (guàn chè shǐ zhōng) : quán triệt thủy chung
貫手著棼 (guàn shǒu zhuó fén) : quán thủ trứ phần
貫日 (guàn rì) : quán nhật
貫日月 (guàn rì yuè) : quán nhật nguyệt
貫朽 (guàn xiǔ) : quán hủ
貫朽粟紅 (guàn xiǔ sù hóng) : quán hủ túc hồng
貫朽粟腐 (guàn xiǔ sù fǔ) : quán hủ túc hủ
貫朽粟陳 (guàn xiǔ sù chén) : quán hủ túc trần
貫氣 (guàn qì) : quán khí
貫注 (guàn zhù) : quán chú
貫珠 (guàn zhū) : quán châu
貫盈 (guàn yíng) : quán doanh
貫穿 (guàn chuān) : quán xuyên
貫穿今古 (guàn chuān jīn gǔ) : quán xuyên kim cổ
貫穿馳騁 (guàn chuān chí chěng) : quán xuyên trì sính
貫索 (guàn suǒ) : quán tác
貫習 (guàn xí) : quán tập
貫耳 (guàn ěr) : quán nhĩ
--- |
下一頁