VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
貫蝨 (guàn shī) : quán sắt
貫蝨之技 (guàn shī zhī jì) : quán sắt chi kĩ
貫行 (guàn xíng) : quán hành
貫覽 (guàn lǎn) : quán lãm
貫通 (guàn tōng) : quán thông
貫通融會 (guàn tōng róng huì) : quán thông dung hội
貫雲石 (guàn yún shí) : quán vân thạch
貫革 (guàn gé) : quán cách
貫頤奮戟 (guàn yí fèn jǐ) : quán di phấn kích
貫魚 (guàn yú) : quán ngư
貫魚之次 (guàn yú zhī cì) : quán ngư chi thứ
貫魚承寵 (guàn yú chéng chǒng) : quán ngư thừa sủng
上一頁
| ---