VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
象事 (xiàng shì) : tượng sự
象人 (xiàng rén) : tượng nhân
象傳 (xiàng zhuàn) : tượng truyền
象声词 (xiàng shēng cí) : từ tượng thanh
象外 (xiàng wài) : tượng ngoại
象山 (xiàng shān) : tượng san
象山學派 (xiàng shān xué pài) : tượng san học phái
象床 (xiàng chuáng) : tượng sàng
象度 (xiàng dù) : tượng độ
象形 (xiàng xíng) : tượng hình
象形字 (xiàng xíng zì) : Chữ tượng hình
象形文字 (xiàng xíng wén zì) : chữ tượng hình; văn tự tượng hình
象征 (xiàng zhēng) : tượng chinh
象征主义 (xiàng zhēng zhǔ yì) : chủ nghĩa tượng trưng
象徵 (xiàng zhēng) : tượng trưng
象徵主義 (xiàng zhēng zhǔ yì) : tượng trưng chủ nghĩa
象徵性 (xiàng zhēng xìng) : tượng trưng tính
象恭 (xiàng gōng) : tượng cung
象意 (xiàng yì) : tượng ý
象戲 (xiàng xì) : tượng hí
象揥 (xiàng tì) : tượng 揥
象數 (xiàng shù) : tượng sổ
象服 (xiàng fú) : tượng phục
象板 (xiàng bǎn) : tượng bản
象样 (xiàng yàng) : ra dáng
--- |
下一頁