Phiên âm : xiàng shì.
Hán Việt : tượng sự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.觀察事物所呈現的現象。《易經.繫辭下》:「吉事有祥, 象事知器, 占事知來。」2.六書之一。為描繪抽象事物的造字方法。參見「指事」條。