Phiên âm : xiàng tì.
Hán Việt : tượng 揥.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
象牙製的搔首器具、髮飾。《詩經.魏風.葛屨》:「好人提提, 宛然左辟, 佩其象揥。」