Phiên âm : xiàng xíng wén zì.
Hán Việt : tượng hình văn tự.
Thuần Việt : chữ tượng hình; văn tự tượng hình.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chữ tượng hình; văn tự tượng hình. 描摹實物形狀的文字, 每個字有固定的讀法, 和沒有固定讀法的圖畫文字不同.