Phiên âm : xiàng fú.
Hán Việt : tượng phục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
繪畫裝飾的衣服, 為古代王后、夫人的禮服。《詩經.鄘風.君子偕老》:「象服是宜, 子之不淑, 云如之何。」