Phiên âm : xiàng yàng.
Hán Việt : tượng dạng.
Thuần Việt : ra dáng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ra dáng(象样儿)有一定的水平;够一定的标准zhèbǐ zì xiě de tǐng xiàngyáng.chữ này viết ra dáng lắm.