VN520


              

象人

Phiên âm : xiàng rén.

Hán Việt : tượng nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.人偶。2.祭禮中戴假面具的人。《漢書.卷二二.禮樂志》:「常從倡三十人, 常從象人四人。」


Xem tất cả...