Phiên âm : xiàng rén.
Hán Việt : tượng nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.人偶。2.祭禮中戴假面具的人。《漢書.卷二二.禮樂志》:「常從倡三十人, 常從象人四人。」