VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
计上心来 (jì shàng xīn lái) : nảy ra ý hay; nảy ra sáng kiến
计件 (jì jiàn) : tính theo sản phẩm
计件工 (jì jiàn gōng) : Công nhân ăn lương sản phẩm
计件工资 (jì jiàngōng zī) : lương sản phẩm; trả lương theo sản phẩm
计件新资 (jì jiàn xīn zī) : lượng sản xuất
计入 (jì rù) : đưa vào; liệt kê vào
计出万全 (jì chū wàn quán) : kế hoạch chu toàn; kế hoạch chu đáo
计分 (jì fēn) : tỉ số
计分员 (jì fēn yuán) : Trọng tài bàn
计划 (jì huà) : kế hoạch
计划生育 (jì huà shēng yù) : kế hoạch hoá gia đình; sinh đẻ có kế hoạch
计划科 (jì huà kē) : Phòng kế hoạch
计划管理 (jì huà guǎn lǐ) : Quản lý kế hoạch
计划经济 (jì huà jīng jì) : kinh tế có kế hoạch
计功受赏 (jì gōng shòu shǎng) : thưởng theo thành tích
计数 (jì shù) : tính toán
计数器 (jì shù qì) : máy đếm; máy tính
计日奏功 (jì rì zòu gōng) : thành công tính từng ngày
计日程功 (jì rì chéng gōng) : tiến độ tính theo ngày; hiệu quả tính theo ngày
计日而待 (jì rìér dài) : trong tầm tay; trong dự tính
计时 (jì shí) : tính theo thời gian
计时员 (jì shí yuán) : Người tính giờ
计时器 (jì shí qì) : bộ đếm giờ
计时工资 (jì shí gōng zì) : lương giờ; lương tính theo giờ
计时新资 (jì shí xīn zī) : lượng thời gian
--- |
下一頁