VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
计秒表 (jì miǎo biǎo) : Đồng hồ bấm dây
计程车 (jì chéng chē) : tắc xi; xe tắc xi
计穷力屈 (jì qióng lì qū) : sức cùng lực kiệt
计穷势蹙 (jì qióng shì cù) : tình thế nghiêm trọng
计穷途拙 (jì qióng tú zhuō) : bước đường cùng; tương lai mờ mịt
计策 (jì cè) : kế sách; mưu kế; mưu chước; mẹo
计策县 (jì cè xiàn) : Kế Sách
计算 (jì suàn) : tính toán; tính
计算器 (jì suàn qì) : máy tính
计算尺 (jì suàn chǐ) : thước tính; thước lô-ga
计算机 (jì suàn jī) : máy tính; máy vi tính
计算机迷 (jì suàn jī mí) : Dân nghiện máy tính
计算错误 (jì suàn cuò wù) : Sai sót tính toán
计议 (jì yì) : trao đổi; bàn tính; thương nghị; bàn bạc; bàn định
计谋 (jì móu) : mưu kế; sách lược; kế sách; mưu chước
计较 (jì jiào) : tính toán; so bì; tị nạnh; so đo
计酬 (jì chóu) : tính công; tính tiền công; tính thù lao
计量 (jì liàng) : đo; đo lường
上一頁
| ---