Phiên âm : jì huà shēng yù.
Hán Việt : kế hoa sanh dục.
Thuần Việt : kế hoạch hoá gia đình; sinh đẻ có kế hoạch.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kế hoạch hoá gia đình; sinh đẻ có kế hoạch通过有效的控制生育的方法而制订子女人数和生育间隔时间的计划工作