VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
請事 (qǐng shì) : thỉnh sự
請仙 (qǐng xiān) : thỉnh tiên
請伏 (qǐng fú) : thỉnh phục
請佃 (qíng diàn) : thỉnh điền
請便 (qǐng biàn) : thỉnh tiện
請俸 (qíng fèng) : thỉnh bổng
請假 (qǐng jià) : xin nghỉ phép
請君入甕 (qǐng jūn rù wèng) : gậy ông đập lưng ông
請命 (qǐng mìng) : xin tha mạng; xin cứu giúp
請問 (qǐng wèn) : xin hỏi
請喚 (qǐng huàn) : thỉnh hoán
請奉 (qíng fèng) : thỉnh phụng
請安 (qǐng ān) : thăm hỏi
請客 (qǐng kè) : thỉnh khách
請室 (qīng shì) : thỉnh thất
請帖 (qǐng tiě) : thiệp mời; thiếp mời; giấy mời
請急 (qǐng jí) : thỉnh cấp
請愿 (qǐng yuàn) : thỉnh nguyện
請托 (qǐng tuō) : nhờ làm hộ; nhờ người giúp đỡ
請援 (qǐng yuán) : cầu viện; xin viện trợ
請教 (qǐng jiào) : thỉnh giáo
請春客 (qǐng chūn kē) : mời tết xuân
請柬 (qǐng jiǎn) : thiệp mời; thiếp mời
請求 (qǐng qiú) : thỉnh cầu
請求乃論 (qǐng qiú nǎi lùn) : thỉnh cầu nãi luận
--- |
下一頁