VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
請求權 (qǐng qiú quán) : thỉnh cầu quyền
請示 (qǐng shì) : thỉnh thị
請神容易送神難 (qǐng shén róng yì sòng shén nán) : thỉnh thần dong dịch tống thần nan
請纓 (qǐng yīng) : xin đi giết giặc; xin đi đánh giặc; xin dây trói g
請罪 (qǐng zuì) : thỉnh tội
請自隗始 (qǐng zì wěi shǐ) : thỉnh tự ngôi thủy
請訓 (qǐng xùn) : thỉnh huấn
請託 (qǐng tuō) : thỉnh thác
請謁 (qǐng yè) : thỉnh yết
請購單 (qǐng gòu dān) : thỉnh cấu đan
請辭 (qǐng cí) : thỉnh từ
請降 (qǐng xiáng) : xin hàng; đầu hàng
請雨 (qǐng yǔ) : thỉnh vũ
上一頁
| ---