Phiên âm : qíng fèng.
Hán Việt : thỉnh phụng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
薪給。《蕩寇志》第十六回:「如今公事要緊, 只等凱旋後, 賞賜外多加一分請奉, 包在我身上。」也作「請受」。