Phiên âm : qǐng tuō.
Hán Việt : thỉnh thác.
Thuần Việt : nhờ làm hộ; nhờ người giúp đỡ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhờ làm hộ; nhờ người giúp đỡ. 請求和托付(別人辦事).