VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
說和 (shuō he) : thuyết hòa
說唱 (shuō chàng) : nói hát
說唱文學 (shuō chàng wén xué) : văn học nói hát
說嘴 (shuō zuǐ) : thuyết chủy
說嘴打嘴 (shuō zuǐ dǎ zuǐ) : thuyết chủy đả chủy
說嘴郎中無好藥 (shuō zuǐ láng zhōng wú hǎo yào) : thuyết chủy lang trung vô hảo dược
說士 (shuì shì) : thuyết sĩ
說夢 (shuō mèng) : thuyết mộng
說大話使小錢 (shuō dà huà shǐ xiǎo qián) : thuyết đại thoại sử tiểu tiền
說好 (shuō hǎo) : thuyết hảo
說好嫌歹 (shuō hǎo xián dǎi) : thuyết hảo hiềm đãi
說好說歹 (shuō hǎo shuō dǎi) : thuyết hảo thuyết đãi
說媒 (shuō méi) : làm mối; làm mai; làm mai làm mối
說學逗唱 (shuō xué dòu chàng) : thuyết học đậu xướng
說定 (shuō dìng) : thuyết định
說客 (shuō kè) : người có tài ăn nói; người có tài thuyết phục
說家克計 (shuō jiā kè jì) : thuyết gia khắc kế
說寡嘴 (shuō guǎ zuǐ) : thuyết quả chủy
說岔 (shuō chà) : thuyết xóa
說帖 (shuō tiě) : thuyết thiếp
說得來 (shuō de lái) : thuyết đắc lai
說得著 (shuō de zháo) : thuyết đắc trứ
說得過去 (shuō de guò qù) : thuyết đắc quá khứ
說得響 (shuō de xiǎng) : thuyết đắc hưởng
說徹 (shuō chè) : thuyết triệt
上一頁
|
下一頁