VN520


              

說士

Phiên âm : shuì shì.

Hán Việt : thuyết sĩ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

向人游說, 使人悅從的人。《史記.卷八三.魯仲連鄒陽傳》:「上輔孤主以制群臣, 下養百姓以資說士。」


Xem tất cả...