Phiên âm : shuì shì.
Hán Việt : thuyết sĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
向人游說, 使人悅從的人。《史記.卷八三.魯仲連鄒陽傳》:「上輔孤主以制群臣, 下養百姓以資說士。」