Phiên âm : shuō mèng.
Hán Việt : thuyết mộng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.說夢中的事。唐.白居易〈讀禪經〉詩:「言下忘言一時了, 夢中說夢兩重虛。」2.譏人言語荒誕, 不切實際。如:「痴人說夢」。