VN520


              

說得響

Phiên âm : shuō de xiǎng.

Hán Việt : thuyết đắc hưởng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

有道理、有價值。《孽海花》第一五回:「有甚麼說得響的事兒, 你們打量我不知道嗎?」《二十年目睹之怪現狀》第七七回:「他管兒子是說得響的, 更沒有人敢派他不是了。」


Xem tất cả...