VN520


              

說定

Phiên âm : shuō dìng.

Hán Việt : thuyết định.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

說好、約定。《儒林外史》第三一回:「北門汪鹽商家明日酧生日, 請縣主老爺, 請少爺去做陪客, 說定要求少爺到席的。」


Xem tất cả...