Phiên âm : shuō dìng.
Hán Việt : thuyết định.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
說好、約定。《儒林外史》第三一回:「北門汪鹽商家明日酧生日, 請縣主老爺, 請少爺去做陪客, 說定要求少爺到席的。」