VN520


              

說家克計

Phiên âm : shuō jiā kè jì.

Hán Việt : thuyết gia khắc kế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

談論主持家計的事務。元.關漢卿《竇娥冤》第二折:「有一等婦女每相隨, 並不說家克計, 則打聽些閒是非。」


Xem tất cả...