Phiên âm : shuō jiā kè jì.
Hán Việt : thuyết gia khắc kế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
談論主持家計的事務。元.關漢卿《竇娥冤》第二折:「有一等婦女每相隨, 並不說家克計, 則打聽些閒是非。」