VN520


              

說得過去

Phiên âm : shuō de guò qù.

Hán Việt : thuyết đắc quá khứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.言語合乎情理。例你這個解釋還說得過去。2.勉強合意。例這家餐廳的菜色還說得過去, 只是價錢太貴了。
1.言語合情理。如:「這些話是說得過去的。」2.差強人意。如:「這件衣服的質料與款式還說得過去。」


Xem tất cả...