VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
說 (shuì) : THUYẾT
說一不二 (shuō yī bùèr) : nói một là một; đã nói là làm; nói sao làm vậy
說一是一 (shuō yī shì yī) : thuyết nhất thị nhất
說一是一, 說二是二 (shuō yī shì yī, shuō èr shì èr) : thuyết nhất thị nhất, thuyết nhị thị nhị
說三不接兩 (shuō sān bù jiē liǎng) : thuyết tam bất tiếp lưỡng
說三分 (shuō sān fēn) : thuyết tam phân
說三說四 (shuō sān shuō sì) : thuyết tam thuyết tứ
說三道四 (shuō sān dào sì) : thuyết tam đạo tứ
說不上 (shuō bu shàng) : thuyết bất thượng
說不下去 (shuō bu xià qù) : thuyết bất hạ khứ
說不來 (shuō bu lái) : không hợp ý nhau
說不出 (shuō bu chū) : thuyết bất xuất
說不定 (shuō bù dìng) : thuyết bất định
說不得 (shuō bu de) : không thể nói được; nói không ra
說不是 (shuō bu shì) : thuyết bất thị
說不清 (shuō bù qīng) : thuyết bất thanh
說不過去 (shuō bu guò qù) : không thể nào nói nổi; không có cách gì có thể nói
說事 (shuō shì) : thuyết sự
說事過錢 (shuō shì guò qián) : thuyết sự quá tiền
說人人到, 說鬼鬼到 (shuō rén rén dào, shuō guǐ guǐ dào) : thuyết nhân nhân đáo, thuyết quỷ quỷ đáo
說來 (shuō lái) : thuyết lai
說來話長 (shuō lái huà cháng) : thuyết lai thoại trường
說來說去 (shuō lái shuō qù) : thuyết lai thuyết khứ
說做就做 (shuō zuò jiù zuò) : thuyết tố tựu tố
說合 (shuō he) : thuyết hợp
--- |
下一頁