Phiên âm : shuō lái shuō qù.
Hán Việt : thuyết lai thuyết khứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
反覆的說。《朱子語類輯略.卷三.周子之書》:「說來說去, 只是這一個道理。」《文明小史》第一五回:「你們的話, 說來說去, 據我看來, 直截沒有一句話中肯的。」