VN520


              

說來說去

Phiên âm : shuō lái shuō qù.

Hán Việt : thuyết lai thuyết khứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

反覆的說。《朱子語類輯略.卷三.周子之書》:「說來說去, 只是這一個道理。」《文明小史》第一五回:「你們的話, 說來說去, 據我看來, 直截沒有一句話中肯的。」


Xem tất cả...