Phiên âm : shuō zuò jiù zuò.
Hán Việt : thuyết tố tựu tố.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
立即行動, 毫不遲疑。如:「他個性積極, 行事往往說做就做, 絕不優柔寡斷。」