VN520


              

說不下去

Phiên âm : shuō bu xià qù.

Hán Việt : thuyết bất hạ khứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.無法繼續向下說。如:「他激動得只說了一半, 就說不下去了。」2.情理上有所虧欠, 無法交代。如:「你這樣辦太說不下去了。」也作「說不過去」。


Xem tất cả...