Phiên âm : shuō bu xià qù.
Hán Việt : thuyết bất hạ khứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.無法繼續向下說。如:「他激動得只說了一半, 就說不下去了。」2.情理上有所虧欠, 無法交代。如:「你這樣辦太說不下去了。」也作「說不過去」。