Phiên âm : shuō bù qīng.
Hán Việt : thuyết bất thanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
無法清晰陳述或說明。例最近發生的事太多, 一時也說不清。因所知有限, 無法清晰陳述事件的細節。如:「那樁陳年往事, 我可說不清, 不如去問祖母。」