VN520


              

說不清

Phiên âm : shuō bù qīng.

Hán Việt : thuyết bất thanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

無法清晰陳述或說明。例最近發生的事太多, 一時也說不清。
因所知有限, 無法清晰陳述事件的細節。如:「那樁陳年往事, 我可說不清, 不如去問祖母。」


Xem tất cả...