Phiên âm : shuō shì.
Hán Việt : thuyết sự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.居中介紹。如:「說事過錢。」2.論究事體。漢.揚雄《法言.寡見》:「說天者莫辯乎易, 說事者莫辯乎書。」