VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
苦不堪言 (kǔ bù kān yán) : khổ bất kham ngôn
苦不聊生 (kǔ bù liáo shēng) : khổ bất liêu sanh
苦中作樂 (kǔ zhōng zuò lè) : khổ trung tác nhạc
苦主 (kǔ zhǔ) : khổ chủ
苦事 (kǔ shì) : khổ sự
苦于 (kǔ yú) : khổ vu
苦人 (kǔ rén) : khổ nhân
苦修 (kǔ xiū) : khổ tu
苦刑 (kǔ xíng) : khổ hình
苦力 (kǔ lì) : cu-li; khuân vác
苦功 (kǔ gōng) : khổ công
苦口 (kǔ kǒu) : khổ khẩu
苦口婆心 (kǔ kǒu pó xīn) : tận tình khuyên bảo; khuyên bảo hết nước hết cái
苦味 (kǔ wèi) : Vị đắng
苦命 (kǔ mìng) : khổ mệnh
苦啤酒 (kǔ pí jiǔ) : Bia đắng
苦啾啾 (kǔ jiū jiū) : khổ thu thu
苦土 (kǔ tǔ) : khổ thổ
苦土肥料 (kǔ tǔ féi liào) : khổ thổ phì liệu
苦地 (kǔ dì) : khổ địa
苦境 (kǔ jìng) : cảnh khổ; nơi tối tăm khổ cực; địa ngục; hoàn cảnh
苦处 (kǔ chu) : sự đau khổ; nỗi đau
苦夏 (kǔ xià) : mùa hè giảm cân
苦多 (kǔ duō) : khổ đa
苦头 (kǔ tóu) : đau khổ; khổ cực; gian khổ; nỗi khổ; không may; th
--- |
下一頁