Phiên âm : kǔ shì.
Hán Việt : khổ sự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 樂事, .
艱苦粗雜的事務。《淮南子.齊俗》:「是以士無遺行, 農無廢功, 工無苦事, 商無折貨。」