VN520


              

苦事

Phiên âm : kǔ shì.

Hán Việt : khổ sự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 樂事, .

艱苦粗雜的事務。《淮南子.齊俗》:「是以士無遺行, 農無廢功, 工無苦事, 商無折貨。」


Xem tất cả...