VN520


              

苦多

Phiên âm : kǔ duō.

Hán Việt : khổ đa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

因某物繁多而憂心愁苦。《文選.曹操.短歌行》:「譬如朝露, 去日苦多。」《文選.阮籍.詠懷詩一七首之八》:「黃金百溢盡, 資用常苦多。」


Xem tất cả...