Phiên âm : kǔ duō.
Hán Việt : khổ đa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
因某物繁多而憂心愁苦。《文選.曹操.短歌行》:「譬如朝露, 去日苦多。」《文選.阮籍.詠懷詩一七首之八》:「黃金百溢盡, 資用常苦多。」