VN520


              

苦啾啾

Phiên âm : kǔ jiū jiū.

Hán Việt : khổ thu thu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

痛苦、傷悲。《初刻拍案驚奇》卷一一:「蔣氏關了房門, 又哽咽了一會, 那裡有心去睡, 苦啾啾的哀到天明。」


Xem tất cả...