Phiên âm : kǔ jiū jiū.
Hán Việt : khổ thu thu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
痛苦、傷悲。《初刻拍案驚奇》卷一一:「蔣氏關了房門, 又哽咽了一會, 那裡有心去睡, 苦啾啾的哀到天明。」