VN520


              

苦不聊生

Phiên âm : kǔ bù liáo shēng.

Hán Việt : khổ bất liêu sanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容受盡痛苦折磨, 無法生存下去。《漢書.卷六四下.嚴安傳》:「行十餘年, 丁男被甲, 丁女轉輸, 苦不聊生, 自經於道樹, 死者相望。」


Xem tất cả...