Phiên âm : kǔ jìng.
Hán Việt : khổ cảnh.
Thuần Việt : cảnh khổ; nơi tối tăm khổ cực; địa ngục; hoàn cảnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cảnh khổ; nơi tối tăm khổ cực; địa ngục; hoàn cảnh khó khăn; cảnh ngộ khốn khổ. 痛苦艱難的境地.