VN520


              

苦境

Phiên âm : kǔ jìng.

Hán Việt : khổ cảnh.

Thuần Việt : cảnh khổ; nơi tối tăm khổ cực; địa ngục; hoàn cảnh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cảnh khổ; nơi tối tăm khổ cực; địa ngục; hoàn cảnh khó khăn; cảnh ngộ khốn khổ. 痛苦艱難的境地.


Xem tất cả...