VN520


              

苦中作樂

Phiên âm : kǔ zhōng zuò lè.

Hán Việt : khổ trung tác nhạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

在困苦之中仍能找出歡樂。例家裡都被偷空了, 他卻仍能苦中作樂, 自我解嘲。
在困苦之中仍能找出歡樂。《通俗常言疏證.性情.苦中作樂》引《大寶積經》:「心如吞鉤, 苦中作樂。」


Xem tất cả...