VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
胎位 (tāi wèi) : vị trí thai; thai vị; vị trí bào thai
胎位不正 (tāi wèi bù zhèng) : Thai ngược
胎便 (tāi biàn) : thai tiện
胎儿 (tāiér) : thai nhi; cái thai; bào thai
胎兒 (tāiér) : thai nhi; cái thai; bào thai
胎具 (tāi jù) : mẫu khuôn gốm sứ
胎动 (tāi dòng) : máy thai; thai đạp
胎動 (tāi dòng) : máy thai; thai đạp
胎发 (tāi fà) : tóc máu; tóc trẻ sơ sinh
胎子 (tāi zi) : thai tử
胎教 (tāi jiào) : dưỡng thai
胎死腹中 (tāi sǐ fù zhōng) : thai tử phúc trung
胎毒 (tāi dú) : nhiệt độc trong thai; thai độc
胎毛 (tāi máo) : tóc máu; tóc của trẻ mới sơ sinh; lông máu
胎氣 (tāi qì) : thai khí
胎生 (tāi shēng) : sinh đẻ bằng bào thai; đẻ con
胎生植物 (tāi shēng zhí wù) : thai sanh thực vật
胎發 (tāi fà) : tóc máu; tóc trẻ sơ sinh
胎盘 (tāi pán) : cuống rốn
胎盤 (tāi pán) : cuống rốn
胎藏界 (tāi zàng jiè) : thai tàng giới
胎衣 (tāi yī) : nhau thai
胎記 (tāi jì) : thai kí
胎諱 (tāi huì) : thai húy
胎记 (tāi jì) : bớt
--- |
下一頁