VN520


              

胎發

Phiên âm : tāi fà.

Hán Việt : thai phát .

Thuần Việt : tóc máu; tóc trẻ sơ sinh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tóc máu; tóc trẻ sơ sinh. 初生嬰兒未剃過的頭發.


Xem tất cả...