Phiên âm : tāi dòng.
Hán Việt : thai động.
Thuần Việt : máy thai; thai đạp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
máy thai; thai đạp胎儿在母体内蠕动一般在怀孕四个月后开始