Phiên âm : tāi wèi.
Hán Việt : thai vị .
Thuần Việt : vị trí thai; thai vị; vị trí bào thai.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vị trí thai; thai vị; vị trí bào thai. 胎兒在子宮內的位置和姿勢. 胎位異常(如胎兒橫臥或頭部朝上)會引起難產.