VN520


              

胎動

Phiên âm : tāi dòng.

Hán Việt : thai động .

Thuần Việt : máy thai; thai đạp.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

máy thai; thai đạp. 胎兒在母體內蠕動. 一般在懷孕四個月后開始.


Xem tất cả...