Phiên âm : tāi jù.
Hán Việt : thai cụ .
Thuần Việt : mẫu khuôn gốm sứ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. mẫu khuôn gốm sứ. 制造土模、砂型或某些產品時所依據的模型.