VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
耳 (ěr) : NHĨ
耳下腺 (ěr xià xián) : tuyến nước bọt
耳光 (ěr guāng) : nhĩ quang
耳刮子 (ěr guā zi) : tát tai; bạt tai
耳勺 (ěr sháo) : Lấy giáy tai
耳咽管 (ěr yānguǎn) : vòi ơ-tát
耳坠子 (ěr zhuì zi) : khuyên tai; hoa tai; bông tai
耳垂 (ěr chuí) : dái tai; trái tai
耳垢 (ěr gòu) : ráy tai; ráy
耳報神 (ěr bào shén) : thần báo bên tai
耳塞 (ěr sāi) : máy trợ thính
耳墜子 (ěr zhuì zi) : khuyên tai; hoa tai; bông tai
耳子 (ěr zi) : cái tai; cái quai
耳孔 (ěr kǒng) : lỗ tai; tai
耳孫 (ěr sūn) : nhĩ tôn
耳學 (ěr xué) : nhĩ học
耳小骨 (ěr xiǎo gǔ) : nhĩ tiểu cốt
耳尖 (ěr jiān) : nhĩ tiêm
耳屎 (ěr shǐ) : ráy tai; cức ráy
耳屏 (ěr píng) : cửa tai
耳性 (ěr xìng) : không nghe lời
耳房 (ěr fáng) : nhĩ phòng
耳报神 (ěr bào shén) : thần báo bên tai
耳挖勺儿 (ěr wā sháo r) : đồ ngoáy tai; đồ móc tai; đồ ráy tai
耳挖勺兒 (ěr wā sháo r) : đồ ngoáy tai; đồ móc tai; đồ ráy tai
--- |
下一頁