VN520


              

耳性

Phiên âm : ěr xìng.

Hán Việt : nhĩ tính .

Thuần Việt : không nghe lời .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

không nghe lời (thường chỉ trẻ con). 受了告誡之后, 沒有記在心上, 依然犯同樣的毛病, 叫做沒有耳性(多指小孩子).


Xem tất cả...